Trang chủ036200 • KOSDAQ
add
Unisem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.700,00 ₩ - 5.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.700,00 ₩ - 12.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,69 T KRW
Số lượng trung bình
303,68 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,06 T | -20,84% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | -10,72% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | -66,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -58,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,70 Tr | -95,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,45 T | -18,05% |
Tổng tài sản | 252,43 T | 3,40% |
Tổng nợ | 32,31 T | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | -66,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 T | 876,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,08 T | 131,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | 20,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,44 T | 169,06% |
Dòng tiền tự do | -126,71 Tr | 98,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
780