Trang chủ0368 • HKG
add
Superland Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
37,73 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,94 Tr | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 20,10 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -60,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -59,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,88 Tr | -24,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,39 Tr | -16,00% |
Tổng tài sản | 870,32 Tr | 8,91% |
Tổng nợ | 669,17 Tr | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -60,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 Tr | 124,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,50 N | -4.610,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,69 Tr | -137,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | -219,65% |
Dòng tiền tự do | 6,50 Tr | -46,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
238