Trang chủ036930 • KOSDAQ
add
Jusung Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
32.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.100,00 ₩ - 34.050,00 ₩
Phạm vi một năm
22.050,00 ₩ - 41.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT KRW
Số lượng trung bình
687,47 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,33 T | 207,38% |
Chi phí hoạt động | 30,93 T | 15,35% |
Thu nhập ròng | 33,07 T | 549,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,98 | 246,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,61 T | 1.143,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,08 T | 122,55% |
Tổng tài sản | 947,87 T | 19,96% |
Tổng nợ | 386,22 T | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,07 T | 549,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,97 T | 240,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 T | -31,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | 83,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,93 T | 168,03% |
Dòng tiền tự do | 33,54 T | 166,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
483