Trang chủ037460 • KOSDAQ
add
Samji Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.860,00 ₩
Phạm vi một năm
7.100,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,58 T KRW
Số lượng trung bình
59,54 N
Tỷ số P/E
3,82
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,67 T | 37,04% |
Chi phí hoạt động | 16,34 T | 20,17% |
Thu nhập ròng | 6,85 T | 133,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,98 T | 75,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,89 T | 19,78% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 25,18% |
Tổng nợ | 613,50 T | 40,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,85 T | 133,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,35 T | -226,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,96 T | 821,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,55 T | 256,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 T | -122,60% |
Dòng tiền tự do | -395,28 T | -425,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
111