Trang chủ037710 • KRX
add
GwangjuShinsegae Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.750,00 ₩ - 29.150,00 ₩
Phạm vi một năm
27.750,00 ₩ - 32.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,21 T KRW
Số lượng trung bình
4,12 N
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
7,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,13 T | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 26,27 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | 12,98 T | -10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,41 | -9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,89 T | -0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,67 T | 12,19% |
Tổng tài sản | 936,20 T | 2,04% |
Tổng nợ | 121,54 T | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,98 T | -10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,15 T | 97,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,29 T | 262,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,63 Tr | -31,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,04 T | 422,52% |
Dòng tiền tự do | 30,58 T | 164,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
178