Trang chủ0380 • HKG
add
China Pipe Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
263,73 N
Tỷ số P/E
2,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,43 Tr | 18,55% |
Chi phí hoạt động | 36,26 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | 13,37 Tr | 55,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 31,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,77 Tr | 69,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,43 Tr | 20,92% |
Tổng tài sản | 950,13 Tr | 5,29% |
Tổng nợ | 220,35 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,37 Tr | 55,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,49 Tr | 194,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 35,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -83,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 520,49% |
Dòng tiền tự do | 12,62 Tr | 22,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
164