Trang chủ038880 • KOSDAQ
add
iA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
231,00 ₩ - 239,00 ₩
Phạm vi một năm
210,00 ₩ - 602,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,16 T KRW
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,65 T | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | -11,04% |
Thu nhập ròng | -3,40 T | -101,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,90 | -123,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -75,44% |
Tổng tài sản | 155,86 T | -7,92% |
Tổng nợ | 57,84 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 T | -101,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | 74,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,67 T | -712,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,80 T | 516,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 T | -77,53% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | 79,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
21