Trang chủ039290 • KOSDAQ
add
InfoBankCorp
Giá đóng cửa hôm trước
8.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.260,00 ₩ - 8.480,00 ₩
Phạm vi một năm
8.040,00 ₩ - 13.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,33 T KRW
Số lượng trung bình
29,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,00 T | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 22,07% |
Thu nhập ròng | -418,24 Tr | -105,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | -105,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 T | -1.190,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,24 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 106,25 T | 8,97% |
Tổng nợ | 28,79 T | 11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,24 Tr | -105,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | 769,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,44 T | -60,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,07 Tr | 49,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,31 T | -32,67% |
Dòng tiền tự do | 2,77 T | 667,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
165