Trang chủ0393 • HKG
add
Glorious Sun Enterprises Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T HKD
Số lượng trung bình
467,93 N
Tỷ số P/E
34,60
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,52 Tr | -25,21% |
Chi phí hoạt động | 26,84 Tr | -26,78% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 Tr | 177,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -20,72% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -2,08% |
Tổng nợ | 675,19 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,67 Tr | -15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,92 Tr | -537,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,71 Tr | -285,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,95 Tr | -428,68% |
Dòng tiền tự do | 3,26 Tr | 167,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
464