Trang chủ039610 • KOSDAQ
add
HS Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.230,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Phạm vi một năm
4.830,00 ₩ - 11.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,41 T KRW
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,15 T | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 13,07% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | -37,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -34,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | -29,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 T | 91,41% |
Tổng tài sản | 130,86 T | 6,29% |
Tổng nợ | 40,37 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | -37,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,44 Tr | -82,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -700,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 165,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,85 Tr | -113,55% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | -155,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
199