Trang chủ0397 • HKG
add
Minerva Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,54 Tr | -46,94% |
Chi phí hoạt động | 6,17 Tr | -74,65% |
Thu nhập ròng | -34,60 Tr | 55,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,44 | 15,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,21 Tr | -9,27% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -9,99% |
Tổng nợ | 49,16 Tr | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,60 Tr | 55,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,90 Tr | 12.950,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 440,50 N | 103,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,08 Tr | -2.225,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,74 Tr | 35,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
26