Trang chủ039860 • KOSDAQ
add
NanoenTek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.285,00 ₩
Phạm vi một năm
3.120,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,48 T KRW
Số lượng trung bình
131,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | -5,58% |
Thu nhập ròng | 562,15 Tr | 300,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 294,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,11 Tr | 334,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,30 T | -8,93% |
Tổng tài sản | 58,83 T | -4,87% |
Tổng nợ | 4,83 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,15 Tr | 300,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,63 Tr | -57,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,66 Tr | 94,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,22 Tr | -4,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -633,21 Tr | 88,90% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -47,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
131