Trang chủ0444 • HKG
add
Sincere Watch (Hong Kong) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,78 Tr | -32,58% |
Chi phí hoạt động | 31,98 Tr | -26,29% |
Thu nhập ròng | -70,45 Tr | 37,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -396,30 | 7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,20 Tr | 20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,52 Tr | -54,32% |
Tổng tài sản | 555,88 Tr | -28,38% |
Tổng nợ | 523,13 Tr | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,45 Tr | 37,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
115