Trang chủ0459 • HKG
add
Legend Upstar Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
223,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,46 Tr | -11,19% |
Chi phí hoạt động | 73,62 Tr | -15,10% |
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | -342,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,93 | -396,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,22 Tr | 34,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,18 Tr | 3,01% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -7,09% |
Tổng nợ | 551,97 Tr | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | -342,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,20 Tr | -192,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 Tr | 117,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,77 Tr | -172,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,13 Tr | -206,72% |
Dòng tiền tự do | 9,58 Tr | -7,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
480