Trang chủ047310 • KOSDAQ
add
Power Logics
Giá đóng cửa hôm trước
6.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.150,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Phạm vi một năm
5.870,00 ₩ - 21.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,35 T KRW
Số lượng trung bình
196,86 N
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,07 T | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 11,38 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | 4,53 T | -63,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -58,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 T | -45,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 T | -6,57% |
Tổng tài sản | 367,56 T | -1,27% |
Tổng nợ | 166,81 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 T | -63,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,81 T | -1.601,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 T | -2.069,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 T | 38,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,72 T | -706,27% |
Dòng tiền tự do | -37,10 T | -328,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
321