Trang chủ0475 • HKG
add
Central Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,92 Tr | -12,85% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | -36,91% |
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | -204,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,57 | -249,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | 57,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 Tr | 22,52% |
Tổng tài sản | 259,32 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 231,49 Tr | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | -204,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 Tr | -210,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 N | 98,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | 144,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | 42,11% |
Dòng tiền tự do | -3,33 Tr | -10,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
64