Trang chủ0496 • HKG
add
Kasen International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
60,53 N
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,49 Tr | 54,54% |
Chi phí hoạt động | 57,27 Tr | -10,78% |
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | 14,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -25,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,27 Tr | 528,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,54 Tr | 23,30% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 2,77% |
Tổng nợ | 2,17 T | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | 14,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,36 Tr | 10.734,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,97 Tr | -93,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,83 Tr | -65,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,94 Tr | -24,17% |
Dòng tiền tự do | 28,12 Tr | 2.502,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.285