Trang chủ0529 • HKG
add
SiS International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 1,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,88 Tr HKD
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 114,51 Tr | 32,55% |
Thu nhập ròng | 34,17 Tr | 26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 20,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,57 Tr | 10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 11,62% |
Tổng tài sản | 8,60 T | -2,71% |
Tổng nợ | 4,55 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,17 Tr | 26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,07 Tr | 136,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,69 Tr | 303,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,62 Tr | -1.114,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,37 Tr | -28,35% |
Dòng tiền tự do | 43,24 Tr | 6,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.160