Trang chủ053080 • KOSDAQ
add
K Ensol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.580,00 ₩ - 18.070,00 ₩
Phạm vi một năm
11.490,00 ₩ - 33.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,80 T KRW
Số lượng trung bình
534,75 N
Tỷ số P/E
18,13
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,81 T | 56,50% |
Chi phí hoạt động | 8,88 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 118,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 39,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 T | 114,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,58 T | -37,17% |
Tổng tài sản | 382,59 T | 11,40% |
Tổng nợ | 213,00 T | 16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 118,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,85 T | -868,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 T | 51,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,73 Tr | -97,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,06 T | -356,40% |
Dòng tiền tự do | -17,92 T | -821,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
165