Trang chủ053260 • KOSDAQ
add
Keum Kang Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.010,00 ₩ - 5.070,00 ₩
Phạm vi một năm
4.910,00 ₩ - 7.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,97 T KRW
Số lượng trung bình
74,92 N
Tỷ số P/E
22,61
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,19 T | -12,34% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -2,93% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | -41,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -33,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 953,34 Tr | -48,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,48 T | -1,88% |
Tổng tài sản | 154,87 T | -2,37% |
Tổng nợ | 29,52 T | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | -41,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 114,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 987,26 Tr | 25,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -915,52 Tr | -2.669,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 118,29% |
Dòng tiền tự do | 2,03 T | 120,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
60