Trang chủ053610 • KOSDAQ
add
Protec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.750,00 ₩ - 27.450,00 ₩
Phạm vi một năm
26.750,00 ₩ - 70.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,45 T KRW
Số lượng trung bình
51,52 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,30 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | -27,72% |
Thu nhập ròng | -652,94 Tr | -122,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 | -122,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 T | -197,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,13 T | 21,66% |
Tổng tài sản | 360,92 T | 3,77% |
Tổng nợ | 51,64 T | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -652,94 Tr | -122,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 T | -51,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,27 T | -477,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | -91,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,74 T | -693,58% |
Dòng tiền tự do | -9,73 T | -36,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
260