Trang chủ0544 • HKG
add
Daido Group Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,37 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,25 Tr | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | -6,71% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -353,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -360,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | -209,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,78 Tr | 1,30% |
Tổng tài sản | 252,54 Tr | -4,78% |
Tổng nợ | 231,69 Tr | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -353,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,30 Tr | 9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,50 N | 12,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,77 Tr | 0,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,50 N | 112,17% |
Dòng tiền tự do | 13,79 Tr | -19,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200