Trang chủ054920 • KOSDAQ
add
Hancom With Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ₩ - 3.370,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 5.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,65 T KRW
Số lượng trung bình
338,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,96 T | 60,67% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | -28,27% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 97,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 23,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,86 Tr | -5.851,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 T | -25,94% |
Tổng tài sản | 215,04 T | -6,01% |
Tổng nợ | 66,79 T | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 97,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 274,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 580,91 Tr | -50,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,46 Tr | -53,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | 176,09% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | 300,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
37