Trang chủ058630 • KOSDAQ
add
Mgame Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.950,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.150,00 ₩ - 8.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,17 T KRW
Số lượng trung bình
205,80 N
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,34 T | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 14,60 T | -8,31% |
Thu nhập ròng | 3,34 T | -47,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | -43,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | -1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,49 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 148,39 T | 15,42% |
Tổng nợ | 33,80 T | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 T | -47,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | -81,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,19 T | -76,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,09 Tr | -73,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,10 T | -442,72% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | -74,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
213