Trang chủ060240 • KOSDAQ
add
Longtu Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
1.313,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.301,00 ₩ - 1.321,00 ₩
Phạm vi một năm
1.135,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,98 T KRW
Số lượng trung bình
57,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -74,66% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -62,79% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | 18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,87 | -222,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 T | 43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 49,68% |
Tổng tài sản | 27,41 T | -33,23% |
Tổng nợ | 3,38 T | -40,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | 18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 T | 460,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | -320,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,41 Tr | 67,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,54 Tr | -86,80% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | 659,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2015
Trang web
Nhân viên
43