Trang chủ060480 • KOSDAQ
add
Kukil Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ₩ - 2.305,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,40 T KRW
Số lượng trung bình
82,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 T | 88,83% |
Chi phí hoạt động | 401,79 Tr | 12,74% |
Thu nhập ròng | -199,64 Tr | -160,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,09 | -37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,78 Tr | -69,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | -25,45% |
Tổng tài sản | 50,28 T | -3,05% |
Tổng nợ | 4,87 T | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,64 Tr | -160,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 717,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -970,98 Tr | -38,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,71 Tr | 210,06% |
Dòng tiền tự do | 2,01 T | 5.698,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
47