Trang chủ060570 • KOSDAQ
add
Dream Us Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.155,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Phạm vi một năm
2.035,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,39 T KRW
Số lượng trung bình
143,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,19 T | -9,55% |
Chi phí hoạt động | 14,22 T | -4,24% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -152,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -157,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,83 Tr | -111,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,24 T | -31,11% |
Tổng tài sản | 227,96 T | -11,97% |
Tổng nợ | 64,29 T | -27,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -152,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 T | 72,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,41 T | -976,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -706,17 Tr | 8,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,10 T | 28,85% |
Dòng tiền tự do | -5,41 T | 71,96% |
Giới thiệu
Dreamus is an electronics and entertainment company founded in 1999 originally as ReignCom. Currently headquartered in South Korea, it is the parent company of South Korean-based iRiver, Astell & Kern and FLO, as well as Yurion and Funcake Entertainment Services. Since 2014, it has been a subsidiary of SK Telecom when it was formerly known as iRiver. Wikipedia
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
322