Trang chủ060850 • KOSDAQ
add
YoungLimWon SoftLab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.410,00 ₩ - 6.780,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 11.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,64 T KRW
Số lượng trung bình
19,26 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 T | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 6,74 T | 4,55% |
Thu nhập ròng | 560,26 Tr | -39,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -43,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,19 Tr | -41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,53 T | -14,01% |
Tổng tài sản | 59,72 T | 4,53% |
Tổng nợ | 16,57 T | 25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 560,26 Tr | -39,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -542,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -741,45 Tr | 40,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -2.126,46% |
Dòng tiền tự do | -2,03 T | -1.705,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
357