Trang chủ064290 • KOSDAQ
add
Intekplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.500,00 ₩ - 13.090,00 ₩
Phạm vi một năm
12.310,00 ₩ - 40.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,10 T KRW
Số lượng trung bình
59,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,90 T | 13,72% |
Chi phí hoạt động | 9,98 T | -2,24% |
Thu nhập ròng | -4,23 T | -3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,45 | 8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 T | -13,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,39 T | -9,47% |
Tổng tài sản | 133,06 T | 15,10% |
Tổng nợ | 82,13 T | 40,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 T | -3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,42 T | 65,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | 70,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 T | 1.762,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,19 T | 873,36% |
Dòng tiền tự do | 2,55 T | -71,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
378