Trang chủ064760 • KOSDAQ
add
Tokai Carbon Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
103.400,00 ₩ - 112.000,00 ₩
Phạm vi một năm
80.500,00 ₩ - 149.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT KRW
Số lượng trung bình
41,22 N
Tỷ số P/E
20,16
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,51%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,98 T | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | -9,37% |
Thu nhập ròng | 15,59 T | -8,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,43 | -0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 N | -8,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,22 T | -17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,62 T | 0,35% |
Tổng tài sản | 506,06 T | 5,87% |
Tổng nợ | 46,21 T | -27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 T | -8,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 T | 4.170,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 T | 1,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,67 Tr | -4,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 T | 213,68% |
Dòng tiền tự do | 15,83 T | 238,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
418