Trang chủ065420 • KOSDAQ
add
SI Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
251,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
248,00 ₩ - 254,00 ₩
Phạm vi một năm
178,00 ₩ - 423,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,04 T KRW
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,20 T | -15,48% |
Chi phí hoạt động | 10,87 T | 22,46% |
Thu nhập ròng | -2,93 T | -122,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,39 | -163,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -813,37 Tr | -143,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -45,23% |
Tổng tài sản | 28,83 T | -2,83% |
Tổng nợ | 10,47 T | -23,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 T | -122,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,52 Tr | -127,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | -103,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,04 Tr | -105,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 T | -220,69% |
Dòng tiền tự do | -5,15 T | -34.544,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10