Trang chủ0659 • HKG
add
NWS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Mức chênh lệch một ngày
6,91 $ - 7,17 $
Phạm vi một năm
6,28 $ - 9,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,38 T HKD
Số lượng trung bình
629,59 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
8,59%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,99 T | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 284,50 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | 660,35 Tr | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,87 T | 5,64% |
Tổng tài sản | 162,75 T | 9,56% |
Tổng nợ | 114,74 T | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,35 Tr | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,20 Tr | -132,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,60 Tr | -93,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 320,80 Tr | 137,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,90 Tr | -80,65% |
Dòng tiền tự do | 179,30 Tr | -58,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
14.500