Trang chủ066700 • KOSDAQ
add
Theragen Etex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.915,00 ₩ - 3.960,00 ₩
Phạm vi một năm
3.670,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,95 T KRW
Số lượng trung bình
91,42 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,70 T | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 26,93 T | 35,91% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | -0,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -16,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 T | 36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,31 T | 6,23% |
Tổng tài sản | 278,07 T | 17,49% |
Tổng nợ | 99,70 T | 18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | -0,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 T | 43,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 T | -91,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -672,91 Tr | 61,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,37 Tr | 56,21% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -961,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
201