Trang chủ067390 • KOSDAQ
add
Aerospace Technology Of Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ₩ - 680,00 ₩
Phạm vi một năm
534,00 ₩ - 3.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,62 T KRW
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,62 T | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -2,54% |
Thu nhập ròng | -25,40 T | -82,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,35 | -86,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,67 T | -73,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,91 T | 412,32% |
Tổng tài sản | 524,47 T | 2,98% |
Tổng nợ | 277,51 T | -21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,40 T | -82,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,85 T | -7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -189,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,84 T | 70,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,98 T | 2.736,94% |
Dòng tiền tự do | -30,53 T | 81,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
236