Trang chủ068330 • KOSDAQ
add
ilShinBioBase Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.201,00 ₩ - 1.250,00 ₩
Phạm vi một năm
1.095,00 ₩ - 2.245,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,19 T KRW
Số lượng trung bình
96,49 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,64 T | 27,64% |
Chi phí hoạt động | 5,20 T | 42,33% |
Thu nhập ròng | 4,65 T | 47,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,70 | 15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 T | 61,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,56 T | 37,69% |
Tổng tài sản | 45,63 T | 15,42% |
Tổng nợ | 6,15 T | 33,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 T | 47,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,55 T | 13,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 T | -154,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,33 Tr | 91,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 451,38 Tr | 23,19% |
Dòng tiền tự do | 3,87 T | 9,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
36