Trang chủ0695 • HKG
add
Dongwu Cement International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 3,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
932,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
333,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,34 Tr | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | -60,54% |
Thu nhập ròng | -9,55 Tr | 12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,45 | 11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,46 Tr | 8,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,28 Tr | -0,43% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 11,51% |
Tổng nợ | 516,96 Tr | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,55 Tr | 12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,09 Tr | -566,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,96 Tr | 153,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,29 Tr | -78,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 Tr | 113,80% |
Dòng tiền tự do | -11,11 Tr | -56,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
369