Trang chủ0716 • HKG
add
Singamas Container Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T HKD
Số lượng trung bình
18,40 Tr
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,67 Tr | -36,40% |
Chi phí hoạt động | 11,86 Tr | 35,37% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 15,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 82,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -63,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,96 Tr | -18,61% |
Tổng tài sản | 756,47 Tr | -6,87% |
Tổng nợ | 141,83 Tr | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 15,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | -63,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,18 Tr | -15,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,94 Tr | 12,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 Tr | -92,94% |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | -62,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.089