Trang chủ0722 • HKG
add
UMP Healthcare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
374,43 N
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
7,67%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,98 Tr | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 119,20 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 12,49 Tr | 38,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,45 Tr | -19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,49 Tr | -8,11% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -1,32% |
Tổng nợ | 362,14 Tr | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,49 Tr | 38,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,75 Tr | -35,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,21 Tr | 53,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,25 Tr | -321,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,78 Tr | -52,71% |
Dòng tiền tự do | 12,70 Tr | 275,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
519