Trang chủ075130 • KOSDAQ
add
Plantynet Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.085,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Phạm vi một năm
1.864,00 ₩ - 3.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,82 T KRW
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 7,73 T | 0,65% |
Thu nhập ròng | -885,98 Tr | -208,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,72 | -208,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 52,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,23 T | -6,87% |
Tổng tài sản | 95,22 T | 3,16% |
Tổng nợ | 14,67 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -885,98 Tr | -208,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | -45,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 663,41 Tr | -56,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 T | -70,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,90 Tr | -121,58% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | -461,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
84