Trang chủ0756 • HKG
add
Summi (Group) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
178,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 Tr | 519,89% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | -11,59% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 70,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,80 | 95,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | 162,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 Tr | 13,02% |
Tổng tài sản | 133,26 Tr | 9,58% |
Tổng nợ | 385,80 Tr | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -252,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 70,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
98