Trang chủ0759 • HKG
add
CEC International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,40 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,47 Tr | -15,50% |
Chi phí hoạt động | 147,29 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | 165,00 N | -99,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -98,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,04 Tr | -52,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,10 Tr | -16,44% |
Tổng tài sản | 923,35 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 404,12 Tr | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 N | -99,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,16 Tr | -27,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | 18,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,72 Tr | 10,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 Tr | -223,72% |
Dòng tiền tự do | 44,19 Tr | -10,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.400