Trang chủ077970 • KRX
add
STX Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.050,00 ₩ - 16.160,00 ₩
Phạm vi một năm
11.000,00 ₩ - 18.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
371,36 T KRW
Số lượng trung bình
193,58 N
Tỷ số P/E
61,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,51 T | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 11,77 T | 11,77% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | 175,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 176,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,67 T | 320,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,46 T | 45,02% |
Tổng tài sản | 973,83 T | 12,28% |
Tổng nợ | 713,62 T | 17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | 175,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,37 T | 57,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | 51,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,98 T | 359,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,60 T | 174,78% |
Dòng tiền tự do | -28,03 T | 29,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
866