Trang chủ078520 • KRX
add
Able C&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.080,00 ₩ - 8.620,00 ₩
Phạm vi một năm
5.460,00 ₩ - 14.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,11 T KRW
Số lượng trung bình
495,81 N
Tỷ số P/E
33,05
Tỷ lệ cổ tức
7,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,84 T | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 33,50 T | -2,21% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | 8,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | 21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,78 T | -37,02% |
Tổng tài sản | 176,12 T | -10,36% |
Tổng nợ | 88,97 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | 8,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 T | -49,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -995,14 Tr | -173,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | 23,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | -71,21% |
Dòng tiền tự do | 9,25 T | 61,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
245