Trang chủ079940 • KOSDAQ
add
Gabia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.410,00 ₩ - 15.650,00 ₩
Phạm vi một năm
11.080,00 ₩ - 24.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,80 T KRW
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,03 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 20,65 T | 10,16% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 51,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,96 T | -3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,67 T | 9,22% |
Tổng tài sản | 473,30 T | 27,56% |
Tổng nợ | 168,08 T | 49,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 51,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 T | -20,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,40 T | 541,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 T | -40,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,48 T | 1.388,90% |
Dòng tiền tự do | 8,42 T | 182,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 3, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
366