Trang chủ080530 • KOSDAQ
add
Kodi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.987,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.960,00 ₩ - 1.999,00 ₩
Phạm vi một năm
1.050,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,91 T KRW
Số lượng trung bình
134,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,00 T | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | -19,57% |
Thu nhập ròng | -270,15 Tr | 65,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | 65,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,40 T | 690,25% |
Tổng tài sản | 86,91 T | 30,25% |
Tổng nợ | 49,73 T | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,15 Tr | 65,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,77 Tr | 121,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 Tr | 100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,42 T | 432,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,88 T | 6.049,69% |
Dòng tiền tự do | -732,69 Tr | 84,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
168