Trang chủ080580 • KOSDAQ
add
Okins Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.340,00 ₩ - 8.930,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 16.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,74 T KRW
Số lượng trung bình
590,69 N
Tỷ số P/E
138,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 T | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 18,03% |
Thu nhập ròng | 158,83 Tr | -16,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -34,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 164,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 T | -28,24% |
Tổng tài sản | 94,76 T | 8,27% |
Tổng nợ | 58,31 T | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,83 Tr | -16,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 189,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 T | -128,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 635,41 Tr | -84,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | -252,84% |
Dòng tiền tự do | -3,27 T | -54,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
145