Trang chủ0819 • HKG
add
Tianneng Power International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,18 $ - 5,32 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 8,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T HKD
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
3,06
Tỷ lệ cổ tức
8,25%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,21 T | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -3,35% |
Thu nhập ròng | 451,81 Tr | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -10,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,70 Tr | -53,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | 12,18% |
Tổng tài sản | 46,75 T | 16,48% |
Tổng nợ | 28,31 T | 23,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,81 Tr | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,45 Tr | -61,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -617,75 Tr | 16,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,04 Tr | 6,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -75,02% |
Dòng tiền tự do | -534,45 Tr | -235,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
25.776