Trang chủ0826 • HKG
add
Tiangong International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T HKD
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 149,56 Tr | -10,52% |
Thu nhập ròng | 75,75 Tr | -27,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -34,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,01 Tr | 44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -19,69% |
Tổng tài sản | 13,56 T | 1,48% |
Tổng nợ | 6,18 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,75 Tr | -27,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,28 Tr | -119,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,82 Tr | 277,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,66 Tr | -200,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,45 Tr | -509,28% |
Dòng tiền tự do | 107,70 Tr | 326,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.517