Trang chủ084650 • KOSDAQ
add
Labgenomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.690,00 ₩ - 2.830,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,61 T KRW
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,23 T | 45,78% |
Chi phí hoạt động | 11,11 T | 82,35% |
Thu nhập ròng | 226,22 Tr | -93,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -95,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -589,19 Tr | -121,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,95 T | -46,20% |
Tổng tài sản | 304,45 T | -3,45% |
Tổng nợ | 78,74 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,22 Tr | -93,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | 3,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,65 T | 38.768,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,55 Tr | 10,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,10 T | 694,18% |
Dòng tiền tự do | -5,27 T | -140,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
186