Trang chủ086790 • KRX
add
Tập đoàn Tài chính Hana
Giá đóng cửa hôm trước
59.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.900,00 ₩ - 61.600,00 ₩
Phạm vi một năm
38.950,00 ₩ - 69.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,55 NT KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 NT | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 2,33 NT | 16,17% |
Thu nhập ròng | 1,03 NT | 12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | 7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,51 N | 13,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,81 NT | 3,87% |
Tổng tài sản | 627,80 NT | 5,76% |
Tổng nợ | 586,14 NT | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 NT | 12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,41 NT | -4.315,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,41 NT | 610,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,76 NT | 217,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 NT | -484,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hana Financial Group Inc. is a financial holding company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2005
Trang web
Nhân viên
103